Có 2 kết quả:

励志哥 lì zhì gē ㄌㄧˋ ㄓˋ ㄍㄜ勵志哥 lì zhì gē ㄌㄧˋ ㄓˋ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ugly guy with a pretty girlfriend (slang)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ugly guy with a pretty girlfriend (slang)

Bình luận 0