Có 2 kết quả:
励志哥 lì zhì gē ㄌㄧˋ ㄓˋ ㄍㄜ • 勵志哥 lì zhì gē ㄌㄧˋ ㄓˋ ㄍㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ugly guy with a pretty girlfriend (slang)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ugly guy with a pretty girlfriend (slang)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh